Có 2 kết quả:

拦路虎 lán lù hǔ ㄌㄢˊ ㄌㄨˋ ㄏㄨˇ攔路虎 lán lù hǔ ㄌㄢˊ ㄌㄨˋ ㄏㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stumbling block

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stumbling block

Bình luận 0